🌟 손발이 따로 놀다

1. 함께 일을 하는 데 마음이나 의견, 행동 등이 서로 맞지 않다.

1. CHÍN NGƯỜI MƯỜI Ý: Cùng làm việc nhưng lòng dạ hay ý kiến, hành động v.v không hợp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사의 부원들끼리 손발이 따로 놀아 계약을 망친 적이 한두 번이 아니었다.
    It was not once or twice that the company's members played separately and ruined the contract.
  • Google translate 저렇게 연주자들이 손발이 따로 놀아서야 되겠나?
    Do you think that's how musicians play separately?
    Google translate 아직 공연일까지는 시간이 많이 있으니까 그때까지 서로 잘 맞도록 연습시키겠습니다.
    We still have a lot of time until the concert, so we'll practice to get along with each other.

손발이 따로 놀다: have one's hands and feet move separately,手足が別々に遊ぶ。足並みが乱れる,Les mains et les pieds bougent séparément,jugar separadamente la mano y el pie,تتحرك اليدان والقدمان على نحو مختلف,гар хөл зөрөх,chín người mười ý,(ป.ต.)มือกับเท้าแยกกันเที่ยวเล่น ; ไม่เข้ากัน, ไม่เข้ามือเข้าขากัน,,не совпадать,心手不相应,

💕Start 손발이따로놀다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Luật (42) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)